Modul SFP Cisco GLC-TE 1000BASE-T SFP Module CAT5 Cop Wire
Cisco GLC-TE dạng nhỏ form factor Pluggable (SFP) module thu phát. Cisco GLC-T cung cấp kết nối Gigabit Ethernet song công hoàn toàn với các máy trạm cao cấp và giữa các tủ dây trên hạ tầng mạng cáp đồng hiện có.
Bạn để ý trong các switch hay router sẽ ghi chú chọn module quang chính xác để chạy trước khi cài đặt, cấu hình, hoặc nâng cấp một chuyển đổi, bạn nhớ tham khảo các ghi chú đó. Khuyến cáo bạn chỉ nên sử dụng thu phát module quang cisco GLC-T chính hãng trên thiết bị Cisco.
Mỗi module thu phát SFP hỗ trợ tính năng Cisco Chất lượng Identification (ID) cho phép một switch Cisco hoặc router để xác định và xác nhận rằng các module thu phát được chứng nhận và thử nghiệm bởi Cisco.
Mỗi sản phẩm module quang lại có những ưu điểm và lợi thế khác nhau, bởi vậy cần quan sát và nắm bắt thông tin thật chính các để có thể chọn lựa được sản phẩm ưng ý. Nhờ những trang bị hiện đại mà Module quang cisco GLC-T có khả năng truyền nhận tín hiệu với tốc độ cao và ổn định. Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, hứa hẹn sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của bạn.
Product Name |
Cisco 1000BASE-T SFP Module CAT5 Cop Wire |
Manufacturer Part Number |
GLC-TE |
Product Type |
Cisco SFP (mini-GBIC) |
Packaged Quantity |
1 |
Technical Information |
Application / Usage |
Data Networking |
Interfaces/Ports |
Interfaces / Ports Details |
1 x RJ-45 1000Base-T Network LAN |
Media & Performance |
Media Type Supported |
Twisted Pair |
Ethernet Technology |
Gigabit Ethernet |
Network Technology |
1000Base-T |
Stock Details |
Manufacturer |
Cisco Systems |
Manuf Part# |
GLC-TE= |
Giá GLC-TE= |
$ |
Product |
Wavelength (nm) |
Fiber Type |
Core Size (μm) |
Modal Bandwidth (MHz* Km) |
Operating Distance (m) |
1000BASE-SX |
850 |
MMF |
62.5 |
160 (FDDI-grade) |
220 (722 ft) |
62.5 |
200 (OM1) |
275 (902 ft) |
50 |
400 (400/400) |
500 (1,640 ft) |
50 |
500 (OM2) |
550 (1,804 ft) |
50 |
2000 (OM3) |
1000 (3281 ft) |
1000BASE-LX/LH |
1310 |
MMF* |
62.5 |
500 |
550 (1,804 ft) |
50 |
400 |
550 (1,804 ft) |
50 |
500 |
550 (1,804 ft) |
SMF |
-** |
- |
10,000 (32,821 ft) |
1000BASE-EX |
1310 |
SMF |
-** |
- |
40,000 (131,234 ft) |
1000BASE-ZX |
1550 |
SMF |
- |
- |
Approximately 70 km depending on link loss |
(GLC-ZX-SMD) |
1000BASE-BX-U |
1310 |
SMF |
-** |
- |
10,000 (32,821 ft) |
1000BASE-BX-D |
1490 |
SMF |
-** |
- |
10,000 (32,821 ft) |
Lựa chọn module quang SFP+ Cisco 10G
Lựa chọn module quang SFP Cisco 1G
Cisco GLC-TE |
1000BASE-T SFP transceiver module for Category 5 copper wire |
Cisco GLC-SX-MMD |
1000BASE-SX SFP transceiver module, MMF, 850nm, DOM |
Cisco GLC-LH-SMD |
1000BASE-LX/LH SFP transceiver module, MMF/SMF, 1310nm, DOM |
Cisco GLC-EX-SMD |
1000BASE-EX SFP transceiver module, SMF, 1310nm, DOM |
Cisco GLC-ZX-SMD |
1000BASE-ZX SFP transceiver module, SMF, 1550nm, DOM |
Các bài viết bạn có thể quan tâm
Bạn cần thêm bất cứ thông tin mua bán module SFP Cisco, đừng ngại hãy nhấc máy lên gọi ngay tới số hotline hoặc truy cập website của chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.