TT | Mã sản phẩm và Giải pháp | SL | ĐVT | Hãng sản xuất |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
Switch 10Gb | ||||||
1 | WS-C2960X-24TD-L Catalyst 2960-X 24 GigE, 2 x 10G SFP+, LAN Base |
10 | Chiếc | Cisco | 31,680,000 | 316,800,000 |
2 | WS-C2960X-48TD-L Catalyst 2960-X 48 GigE, 2 x 10G SFP+, LAN Base |
10 | Chiếc | Cisco | 46,080,000 | 460,800,000 |
3 | WS-C3850-24XS-S Catalyst 3850 24 Port 10G Fiber Switch IP Base |
1 | Chiếc | Cisco | 262,727,273 | 262,727,273 |
Core Switch Cisco | ||||||
4 | WS-C2960X-24TS-L Catalyst 2960-X 24 GigE, 4 x 1G SFP, LAN Base |
10 | Chiếc | Cisco | 19,440,000 | 194,400,000 |
5 | WS-C2960X-48TS-L Catalyst 2960-X 48 GigE, 4 x 1G SFP, LAN Base |
10 | Chiếc | Cisco | 28,080,000 | 280,800,000 |
6 | WS-C3850-12S-S Catalyst 3850 12 Port GE SFP IP Base |
1 | Chiếc | Cisco | 129,600,000 | 129,600,000 |
Tổng cộng | 1,645,127,273 | |||||
Thuế GTGT 10% | 164,512,727 | |||||
Tổng giá trị thanh toán | 1,809,640,000 |