Tìm hiểu Cisco

Thông số kỹ thuật specs datasheet của Switch Cisco Business 350 Series Managed

04/10/2020

Bạn Ä‘ã biết qua hai bài về tìm hiểu và tính năng lợi ích dòng sản phẩm má»›i Switch Cisco Business 350 Series Managed. Hôm nay chúng tôi sẽ gá»­i tá»›i bạn chi tiết detail thông số kỹ thuật specs datasheet cá»§a Switch 350 Series Cisco Business này:

Cisco Business 350 Series Managed Switches Data Sheet

Cisco CBS350 datasheet
CBS350-8T-2G-EU datasheet CBS350-8P-2G-EU datasheet
CBS350-8P-E-2G-EU datasheet CBS350-8FP-2G-EU datasheet
CBS350-8FP-E-2G-EU datasheet CBS350-16FP-2G-EU datasheet
CBS350-16T-2G-EU datasheet CBS350-16T-E-2G-EU datasheet
CBS350-16P-2G-EU datasheet CBS350-16P-E-2G-EU datasheet
CBS350-24T-4G-EU datasheet CBS350-24P-4G-EU datasheet
CBS350-24FP-4G-EU datasheet CBS350-24FP-4X-EU datasheet
CBS350-24T-4X-EU datasheet CBS350-24P-4X-EU datasheet
CBS350-48T-4G-EU datasheet CBS350-48P-4G-EU datasheet
CBS350-48FP-4G-EU datasheet CBS350-48FP-4X-EU datasheet
CBS350-48T-4X-EU datasheet CBS350-48P-4X-EU datasheet
Như các bạn Ä‘ã biết Cisco Business 350 Series Managed Switches ra mắt vào tháng 8 năm 2020 thay thế cho dòng Cisco Small Business 350 Series Managed Switches cÅ©, hẳn sá»± đơn giản trong thiết kế, hiệu suất và khả năng chuyển đổi và tốc độ chuyển tiếp bảo mật phải hÆ¡n rất nhiều, chúng ta cùng xem các bảng thông số dưới Ä‘ây hoặc Cisco CBS350 datasheet cá»§a hãng.
 
Model Mã Part Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps)
CBS350-8T-E-2G 14.88 20
CBS350-8P-2G 14.88 20
CBS350-8P-E-2G 14.88 20
CBS350-8FP-2G 14.88 20
CBS350-8FP-E-2G 14.88 20
CBS350-16T-2G 26.78 36
CBS350-16T-E-2G 26.78 36
CBS350-16P-2G 26.78 36
CBS350-16P-E-2G 26.78 36
CBS350-16FP-2G 26.78 36
CBS350-24T-4G 41.66 56
CBS350-24P-4G 41.66 56
CBS350-24FP-4G 41.66 56
CBS350-48T-4G 77.38 104
CBS350-48P-4G 77.38 104
CBS350-48FP-4G 77.38 104
CBS350-24T-4X 95.23 128
CBS350-24P-4X 95.23 128
CBS350-24FP-4X 95.23 128
CBS350-48T-4X 130.94 176
CBS350-48P-4X 130.94 176
CBS350-48FP-4X 130.94 176
Cisco Business 350
Thiết bị chuyển mạch Managed Switch Cisco Business 350 là thiết bị xây dá»±ng Ä‘áng tin cậy cho mạng doanh nghiệp nhỏ. Vá»›i bảng Ä‘iều khiển trá»±c quan, các tính năng nâng cao và bảo mật phổ biến, Thiết bị chuyển mạch được quản lý Cisco Business 350 được định vị để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi kỹ thuật số cá»§a bạn.

Cisco Business 350 Series sẽ ra mắt vào tháng 8 năm 2020. Cisco Business Dashboard cá»§a Cisco giúp quản lý mạng doanh nghiệp dá»… dàng bằng cách tá»± động hóa việc triển khai, giám sát và quản lý vòng đời cá»§a thiết bị chuyển mạch, bá»™ định tuyến và Ä‘iểm truy cập không dây cá»§a Cisco Business.
Sự đơn giản
Sá»­ dụng bảng Ä‘iều khiển trá»±c quan để tá»± động hóa việc triển khai, giám sát và quản lý vòng đời cá»§a các thiết bị chuyển mạch cá»§a bạn.
Hiệu suất
Gigabit Ethernet và các liên kết uplink 10GE và hiệu suất tốc độ dây cung cấp nền tảng vững chắc cho mạng doanh nghiệp nhỏ.
Uyển chuyển
Nhận được sá»± xếp chồng thá»±c sá»± lên đến bốn switch, tất cả đều hoạt động như má»™t thiết bị duy nhất vá»›i sá»± quản lý và Ä‘iều khiển thống nhất.
Bảo vệ
Bảo mật phổ biến giúp bảo vệ mạng cá»§a bạn và quyền riêng tư cá»§a khách hàng.
Các thiết bị chuyển mạch sau há»— trợ 802.3at PoE+, 802.3af và PoE chuẩn (kế thừa) cá»§a Cisco. Công suất tối Ä‘a 30,0W cho bất kỳ cổng mạng nào, cho đến khi đạt đến ngân sách PoE cho bá»™ chuyển mạch. Tổng công suất có sẵn cho PoE trên má»—i switch như sau:
Model Mã Power Dedicated to PoE Number of Ports That Support PoE
CBS350-8P-2G 67W 8
CBS350-8P-E-2G 67W 8
CBS350-8FP-2G 120W 8
CBS350-8FP-E-2G 120W 8
CBS350-16P-2G 120W 16
CBS350-16P-E-2G 120W 16
CBS350-16FP-2G 240W 16
CBS350-24P-4G 195W 24
CBS350-24FP-4G 370W 24
CBS350-48P-4G 370W 48
CBS350-48FP-4G 740W 48
CBS350-24P-4X 195W 24
CBS350-24FP-4X 370W 24
CBS350-48P-4X 370W 48
CBS350-48FP-4X 740W 48
Xem switch dòng này có số cổng thế nào?
Model Name Total System Ports RJ-45 Ports Combo Ports(RJ 45 + Small form-factor pluggable [SFP])
CBS350-8T-E-2G 10 Gigabit Ethernet 8 Gigabit Ethernet 2 Gigabit Ethernet combo
CBS350-8P-2G 10 Gigabit Ethernet 8 Gigabit Ethernet 2 Gigabit Ethernet combo
CBS350-8P-E-2G 10 Gigabit Ethernet 8 Gigabit Ethernet 2 Gigabit Ethernet combo
CBS350-8FP-2G 10 Gigabit Ethernet 8 Gigabit Ethernet 2 Gigabit Ethernet combo
CBS350-8FP-E-2G 10 Gigabit Ethernet 8 Gigabit Ethernet 2 Gigabit Ethernet combo
CBS350-16T-2G 18 Gigabit Ethernet 16 Gigabit Ethernet 2 SFP
CBS350-16T-E-2G 18 Gigabit Ethernet 16 Gigabit Ethernet 2 SFP
CBS350-16P-2G 18 Gigabit Ethernet 16 Gigabit Ethernet 2 SFP
CBS350-16P-E-2G 18 Gigabit Ethernet 16 Gigabit Ethernet 2 SFP
CBS350-16FP-2G 18 Gigabit Ethernet 16 Gigabit Ethernet 2 SFP
CBS350-24T-4G 28 Gigabit Ethernet 24 Gigabit Ethernet 4 SFP
CBS350-24P-4G 28 Gigabit Ethernet 24 Gigabit Ethernet 4 SFP
CBS350-24FP-4G 28 Gigabit Ethernet 24 Gigabit Ethernet 4 SFP
CBS350-48T-4G 52 Gigabit Ethernet 48 Gigabit Ethernet 4 SFP
CBS350-48P-4G 52 Gigabit Ethernet 48 Gigabit Ethernet 4 SFP
CBS350-48FP-4G 52 Gigabit Ethernet 48 Gigabit Ethernet 4 SFP
CBS350-24T-4X 24 Gigabit Ethernet + 24 Gigabit Ethernet 4 SFP+
4 10Gigabit Ethernet
CBS350-24P-4X 24 Gigabit Ethernet + 24 Gigabit Ethernet 4 SFP+
4 10Gigabit Ethernet
CBS350-24FP-4X 24 Gigabit Ethernet + 24 Gigabit Ethernet 4 SFP+
4 10Gigabit Ethernet
CBS350-48T-4X 48 Gigabit Ethernet + 48 Gigabit Ethernet 4 SFP+
4 10Gigabit Ethernet
CBS350-48P-4X 48 Gigabit Ethernet + 48 Gigabit Ethernet 4 SFP+
4 10Gigabit Ethernet
CBS350-48FP-4X 48 Gigabit Ethernet + 48 Gigabit Ethernet 4 SFP+
4 10Gigabit Ethernet
Tất cả các số được tổng hợp trên tất cả các cổng switch khi bá»™ đệm được Ä‘óng gói chia sẻ động như sau:
Model Name Packet Buffer
CBS350-8T-E-2G 1.5 MB
CBS350-8P-2G 1.5 MB
CBS350-8P-E-2G 1.5 MB
CBS350-8FP-2G 1.5 MB
CBS350-8FP-E-2G 1.5 MB
CBS350-16T-2G 1.5 MB
CBS350-16T-E-2G 1.5 MB
CBS350-16P-2G 1.5 MB
CBS350-16P-E-2G 1.5 MB
CBS350-16FP-2G 1.5 MB
CBS350-24T-4G 1.5 MB
CBS350-24P-4G 1.5 MB
CBS350-24FP-4G 1.5 MB
CBS350-48T-4G 3 MB
CBS350-48P-4G 3 MB
CBS350-48FP-4G 3 MB
CBS350-24T-4X 1.5 MB
CBS350-24P-4X 1.5 MB
CBS350-24FP-4X 1.5 MB
CBS350-48T-4X 3 MB
CBS350-48P-4X 3 MB
CBS350-48FP-4X 3 MB
Switch Cisco Business 350
Kích thước thiết kế: 
Mã Model  Unit Dimensions
CBS350-8T-E-2G 268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in)
CBS350-8P-2G 268 x 323 x 44 mm (10.56 x 12.73 x 1.73 in)
CBS350-8P-E-2G 268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in)
CBS350-8FP-2G 268 x 323 x 44 mm (10.56 x 12.73 x 1.73 in)
CBS350-8FP-E-2G 268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in)
CBS350-16T-2G 268 x 272 x 44 mm (10.56 x 10.69 x 1.73 in)
CBS350-16T-E-2G 268 x 210 x 44 mm (10.56 x 8.26x 1.73 in)
CBS350-16P-2G 268 x 297 x 44 mm (10.56 x 11.69 x 1.73 in)
CBS350-16P-E-2G 268 x 210 x 44 mm (10.56 x 8.26x 1.73 in)
CBS350-16FP-2G 268 x 308 x 44 mm (10.56 x 12.14 x 1.73 in)
CBS350-24T-4G 445 x 240 x 44 mm (17.5 x 9.45 x 1.73 in)
CBS350-24P-4G 445 x 299 x 44 mm (17.5 x 11.76 x 1.73 in)
CBS350-24FP-4G 445 x 345 x 44 mm (17.5 x 13.59 x 1.73 in)
CBS350-48T-4G 445 x 273 x 44 mm (17.5 x 10.73 x 1.73 in)
CBS350-48P-4G 445 x 350 x 44 mm (17.5 x 13.78 x 1.73 in)
CBS350-48FP-4G 445 x 350 x 44 mm (17.5 x 13.78 x 1.73 in)
CBS350-24T-4X 445 x 240 x 44 mm (17.5 x 9.45 x 1.73 in)
CBS350-24P-4X 445 x 299 x 44 mm (17.5 x 11.76 x 1.73 in)
CBS350-24FP-4X 445 x 345 x 44 mm (17.5 x 13.59 x 1.73 in)
CBS350-48T-4X 445 x 273 x 44 mm (17.5 x 10.73 x 1.73 in)
CBS350-48P-4X 445 x 350 x 44 mm (17.5 x 13.78 x 1.73 in)
CBS350-48FP-4X 445 x 350 x 44 mm (17.5 x 13.78 x 1.73 in)
Trọng lượng cân nặng:
Mã Model Unit Weight
CBS350-8T-E-2G 1.7 kg (3.75 lb)
CBS350-8P-2G 3.5 kg (7.72 lb)
CBS350-8P-E-2G 3.5 kg (7.72 lb)
CBS350-8FP-2G 3.5 kg (7.72 lb)
CBS350-8FP-E-2G 3.5 kg (7.72 lb)
CBS350-16T-2G 1.78 kg (3.92 lb)
CBS350-16T-E-2G 1.42 kg (3.13 lb)
CBS350-16P-2G 2.38 kg (5.25 lb)
CBS350-16P-E-2G 1.42 kg (3.13 lb)
CBS350-16FP-2G 2.49 kg (5.49 lb)
CBS350-24T-4G 2.63 kg (5.80 lb)
CBS350-24P-4G 3.53 kg (7.78 lb)
CBS350-24FP-4G 4.6 kg (10.14 lb)
CBS350-48T-4G 3.95 kg (8.71 lb)
CBS350-48P-4G 5.43 kg (11.97 lb)
CBS350-48FP-4G 5.82 kg (12.83 lb)
CBS350-24T-4X 2.78 kg (6.13 lb)
CBS350-24P-4X 3.68 kg (8.11 lb)
CBS350-24FP-4X 4.6 kg (10.14 lb)
CBS350-48T-4X 3.95 kg (8.71 lb)
CBS350-48P-4X 5.43 kg (11.97 lb)
CBS350-48FP-4X 5.82 kg (12.83 lb)
Ná»™i dung gói bao bì castons packing list box khi giao bao gồm:

●  Switch dòng Cisco Business 350
●  Dây nguồn (Bá»™ đổi nguồn adapter cho má»™t số SKU 8 cổng và 16 cổng)
●  Bá»™ gắn tai rack kit
●  Hướng dẫn nhanh

Yêu cầu tối thiểu:

●  Trình duyệt web: Chrome, Firefox, Edge, Safari
●  Cáp mạng Ethernet loại 5e
●  Đã cài đặt  TCP / IP, bá»™ Ä‘iều hợp mạng và hệ Ä‘iều hành mạng (chẳng hạn như Microsoft Windows, Linux hoặc Mac OS X

✅ Tìm hiểu thêm spec datasheet, chia sẻ hình ảnh video, báo giá, mua bán Switch Cisco CBS350 tại Sài gòn và Hà ná»™i

CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG MẠNG [NETSYSTEM]
[Điện thoại] 024.37714430 – 024.37714417 – 024.37711222
[Website] https://netsystem.com.vn/Cisco-Business-350-Series/
[Email nhận báo giá] contact@netsystem.vn
[Skype] netsystemvn

✅ Liên hệ để có báo giá Cisco CBS350 tốt
Hotline/Zalo: 0915495885
Hotline/Zalo: 0914769119
Hotline/Zalo: 0916498448
Hotline/Zalo: 0914025885
Các tin bài khác