Juniper EX4000 Datasheet – Giải pháp Switch thế hệ mới, tối ưu hiệu năng và chi phí cho doanh nghiệp
Trong bối cảnh mạng doanh nghiệp đang ngày càng chịu áp lực lớn từ nhu cầu truyền tải dữ liệu khối lượng cao, kết nối không gián đoạn và bảo mật mạnh mẽ, việc lựa chọn một dòng switch vừa hiệu năng cao vừa linh hoạt trở thành bài toán chiến lược. Juniper EX4000 ra đời nhằm giải quyết toàn diện những yêu cầu này. Dựa trên Juniper EX4000 datasheet, đây là dòng switch thuộc phân khúc doanh nghiệp, được thiết kế tối ưu cho các môi trường mạng campus, chi nhánh lớn, và trung tâm dữ liệu biên, đáp ứng yêu cầu tốc độ, khả năng mở rộng, và tính bảo mật vượt trội.
Với nền tảng Junos OS – hệ điều hành mạng đã được kiểm chứng về độ ổn định và bảo mật – Juniper EX4000 không chỉ mang lại hiệu năng vượt trội mà còn đảm bảo sự linh hoạt trong quản lý, cấu hình và tự động hóa. Thêm vào đó, Juniper EX4000 giá price được đánh giá cạnh tranh so với các sản phẩm cùng phân khúc, giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả đầu tư tối ưu mà vẫn duy trì hạ tầng mạng hiện đại.
Đi sâu vào chi tiết từ Juniper EX4000 datasheet, chúng ta có thể thấy dòng switch này bao gồm nhiều model đa dạng như EX4000-12T, EX4000-24P, EX4000-48MP…, mỗi model được thiết kế để phù hợp với từng quy mô và nhu cầu triển khai khác nhau.
Về phần cứng, Switch Juniper EX4000 hỗ trợ các tùy chọn từ 12 đến 48 cổng Gigabit Ethernet hoặc Multi-Gigabit, cùng với uplink tốc độ 10GbE hoặc 25GbE SFP+/SFP28, đảm bảo băng thông lớn và khả năng xử lý lưu lượng vượt trội. Đặc biệt, các model PoE/PoE+ và PoE++ hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp cho thiết bị đầu cuối như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi 6/6E, điện thoại VoIP mà không cần adapter rời, giúp giảm chi phí và đơn giản hóa hạ tầng.
Juniper EX4000 còn được trang bị khả năng định tuyến Layer 3 mạnh mẽ, hỗ trợ các giao thức OSPF, BGP, IS-IS, và RIP, cho phép tối ưu hóa lưu lượng, giảm độ trễ và nâng cao trải nghiệm người dùng cuối. Ngoài ra, các tính năng bảo mật tiên tiến như DHCP snooping, Dynamic ARP Inspection, và MACsec giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa nội bộ và bên ngoài.
Tính năng Virtual Chassis và EVPN-VXLAN trên Juniper EX4000 cho phép kết nối và quản lý nhiều switch như một thiết bị logic duy nhất, tối ưu hóa khả năng mở rộng và quản trị mạng. Đây là điểm cộng lớn với các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp vừa mở rộng dễ dàng vừa giảm chi phí quản lý.
Điểm hấp dẫn nhất của Juniper EX4000 chính là sự kết hợp giữa hiệu năng, bảo mật và khả năng mở rộng mà không làm đội chi phí đầu tư. Trong khi nhiều dòng switch khác yêu cầu thêm phần mềm quản lý cao cấp hoặc giấy phép tính năng nâng cao, Juniper EX4000 đã tích hợp sẵn phần lớn các tính năng Layer 2/Layer 3, QoS, bảo mật, và automation, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành lâu dài.
Ngoài ra, Junos OS của Juniper hỗ trợ API mở, Python scripting và tích hợp với các nền tảng quản lý mạng tự động, mang đến khả năng triển khai nhanh và quản trị tập trung, đặc biệt phù hợp cho các tổ chức muốn áp dụng mô hình mạng tự động hóa hoặc Zero-Touch Provisioning.

| Model mã | Thông số mô tả cấu hình description Juniper Networks EX4000 | File thuyết minh |
| EX4000-24T | Juniper Networks EX4000-24T, 24 x 1GbE Non-PoE, 2 x 10GbE SFP+ stacking/uplinks, 2 x 10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000-24T Datasheet |
| EX4000-24P | Juniper Networks EX4000-24P, 24 x 1GbE PoE+, 2 x 10GbE SFP+ stacking/uplinks, 2 x 10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000-24P Datasheet |
| EX4000-24MP | Juniper Networks EX4000-24MP, 4 x 2.5GbE + 20 x 1GbE PoE++, 2 x 10GbE SFP+ stacking/uplinks, 2 x 10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000-24MP Datasheet |
| EX4000-48MP | Juniper Networks EX4000-48MP, 8 x 2.5GbE + 40 x 1GbE PoE++, 2 x 10GbE SFP+ stacking/uplinks, 2 x 10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000-48MP Datasheet |
| EX4000-48P | Juniper Networks EX4000-48P, 48 x 1GbE PoE+, 2 x 10GbE SFP+ stacking/uplinks, 2 x 10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000-48P Datasheet |
| EX4000-48T | Juniper Networks EX4000-48T, 48 x 1GbE Non-PoE, 2 x 10GbE SFP+ stacking/uplinks, 2 x 10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000-48T Datasheet |
| EX4000-8P | Juniper Networks EX4000-8P, Compact, Fanless Switch, 8 x 1GbE/ PoE+, 2x 1GbE non-PoE, 2 x 1GbE/10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000-8P Datasheet |
| EX4000-12MP | Juniper EX4000-12MP, Switch, 4 x 2.5GbE + 8 x 1GbE PoE++, 2 x 10GbE SFP+ stacking/uplinks, 2 x 10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000-12MP Datasheet |
| EX4000-12P | Juniper Networks EX4000-12P, Compact, 12 x 1GbE PoE+, 2 x 10GbE SFP+ stacking/uplinks, 2 x 10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000-12P Datasheet |
| EX4000-12T | Juniper EX4000-12T, Compact, Fanless Switch, 12 x 1GbE Non-PoE, 2 x 10GbE SFP+ stacking/uplinks, 2 x 10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000-12T Datasheet |
Khám phá Juniper EX4000 datasheet: Switch Layer 3, hiệu năng cao, bảo mật mạnh, giá cạnh tranh, tối ưu mạng doanh nghiệp hiện đại.
Về độ bền và khả năng hoạt động liên tục, Juniper EX4000 được thiết kế cho môi trường khắt khe, với quạt và nguồn dự phòng, khả năng hoạt động trong dải nhiệt độ rộng và độ ổn định cao. Điều này đảm bảo hệ thống mạng luôn sẵn sàng 24/7, giảm thiểu tối đa thời gian gián đoạn dịch vụ.
Điểm cộng cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là Juniper EX4000 giá price phù hợp với ngân sách của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt khi so sánh chi phí vòng đời (TCO) với các sản phẩm tương đương từ các hãng khác. Điều này biến EX4000 trở thành khoản đầu tư chiến lược, vừa đáp ứng nhu cầu hiện tại vừa đảm bảo khả năng mở rộng trong tương lai mà không phải thay đổi toàn bộ hạ tầng mạng.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một dòng switch thế hệ mới, có khả năng xử lý lưu lượng tốc độ cao, hỗ trợ đầy đủ tính năng Layer 3, bảo mật mạnh mẽ và sẵn sàng mở rộng trong nhiều năm tới, thì Juniper EX4000 series là sự lựa chọn xứng đáng. Việc tham khảo Juniper EX4000 datasheet sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các model, cấu hình và tính năng, từ đó lựa chọn được giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.
Đừng để hạ tầng mạng trở thành điểm nghẽn cho sự phát triển của doanh nghiệp. Nâng cấp lên Juniper EX4000 không chỉ mang lại hiệu quả kết nối và bảo mật ngay lập tức, mà còn là bước đi chiến lược để tối ưu hóa chi phí dài hạn. Với Juniper EX4000 giá price hợp lý và tính năng vượt trội, đây chính là thời điểm thích hợp để đầu tư cho một nền tảng mạng ổn định, linh hoạt và sẵn sàng cho mọi thách thức công nghệ trong tương lai.
- Tìm hiểu chi tiết điểm mạnh thiết kế của Switch Cisco 9300 Series
- Tổng quan về các loại PDU có sẵn trên thị trường
- Thông tin tổng quang module quang hãng Cablexa
- Bảng báo giá tường lửa Firewall Palo Alto Networks cập nhập
- 5 lý do hàng đầu để chọn thiết bị chuyển mạch Catalyst 9200
- Giới hạn power stack của Cisco 9300 là bao nhiêu?