Module quang transceiver 1G – 800G: Linh hồn của kết nối tốc độ cao trong kỷ nguyên số

Module quang transceiver 1G – 800G: Linh hồn của kết nối tốc độ cao trong kỷ nguyên số

1. Khi nhu cầu truyền dữ liệu tăng tốc, hạ tầng mạng truyền thống không còn đủ sức

Thế giới đang thay đổi nhanh hơn bao giờ hết. Từ điện toán đám mây, trung tâm dữ liệu (Data Center), trí tuệ nhân tạo (AI), đến IoT và video 8K – tất cả đều dựa vào kết nối tốc độ cao, ổn định và chính xác tuyệt đối. Nhưng đáng buồn là, nhiều hệ thống mạng hiện nay vẫn bị giới hạn bởi hạ tầng cũ kỹ, module quang lỗi thời, khiến tốc độ truyền tải không theo kịp nhu cầu phát triển.

Bạn có bao giờ cảm thấy khó chịu khi hệ thống mạng giật lag, file dữ liệu nặng truyền chậm, hay video hội nghị bị ngắt quãng? Đó chính là biểu hiện của nút thắt cổ chai trong băng thông, thường xuất phát từ các module quang không tương thích hoặc không đạt chuẩn.

Khi dung lượng dữ liệu tăng gấp hàng trăm lần mỗi năm, việc vẫn sử dụng module quang 1G hay 10G cho hệ thống lớn chẳng khác nào dùng đường làng để chạy siêu xe. Đã đến lúc nâng cấp hệ thống truyền dẫn quang học bằng những module mạnh mẽ hơn – từ 25G, 40G, 100G, đến 800G – để bắt kịp nhịp sống số.

2. Sự chậm trễ trong truyền dẫn – kẻ thù vô hình của doanh nghiệp hiện đại

Trong môi trường doanh nghiệp, một vài giây trễ có thể khiến giao dịch tài chính thất bại, camera an ninh mất tín hiệu, hay hệ thống AI không xử lý kịp dữ liệu. Những lỗi tưởng nhỏ này có thể kéo theo thiệt hại lớn, từ hiệu suất đến uy tín. Và nguyên nhân thường nằm ở chính những module quang cũ, không tương thích hoặc hoạt động kém ổn định.

Các trung tâm dữ liệu ngày nay vận hành hàng chục ngàn cổng kết nối quang, nơi mỗi module phải hoạt động liên tục 24/7. Chỉ cần một module kém chất lượng hoặc suy hao tín hiệu là có thể làm sụp đổ cả chuỗi kết nối. Không những thế, sự chậm trễ trong việc chuyển đổi lên tốc độ cao còn khiến doanh nghiệp bị tụt lại trong cuộc đua công nghệ.

Khi thế giới đang tiến tới chuẩn 400G, 800G cho hạ tầng AI và cloud, những hệ thống vẫn dừng ở 10G hoặc 25G sẽ sớm trở nên lạc hậu. Trong khi đó, việc đầu tư vào module quang chất lượng, tương thích đa dạng tốc độ không chỉ là một nâng cấp kỹ thuật, mà là bước chuyển mình chiến lược cho tương lai số hóa toàn diện.

3. Giải pháp: Module quang đa tốc độ – từ 1G đến 800G, giải pháp linh hoạt cho mọi hệ thống

Module quang là gì?

Module quang (Optical Transceiver) là thiết bị trung gian giữa dây cáp quang và thiết bị mạng (switch, router, server). Nó đảm nhận vai trò chuyển đổi tín hiệu điện sang tín hiệu quang và ngược lại, giúp dữ liệu truyền đi với tốc độ cực cao trên khoảng cách xa.

Các cấp độ module quang phổ biến hiện nay:

1G SFP: Dành cho hệ thống nhỏ, camera IP, hoặc mạng doanh nghiệp cơ bản.

10G SFP+: Chuẩn tốc độ phổ biến trong nhiều năm qua, phù hợp với hệ thống trung bình, tòa nhà thông minh.

16G SFP+: Thường dùng trong mạng lưu trữ SAN hoặc máy chủ chuyên dụng.

25G SFP28: Cung cấp tốc độ cao hơn với cùng kích thước module SFP, giúp tiết kiệm chi phí nâng cấp.

32G FC: Dành cho hệ thống truyền tải Fibre Channel hiện đại.

40G QSFP+: Dùng trong trung tâm dữ liệu lớn, cung cấp băng thông mạnh mẽ và kết nối ổn định.

56G QSFP+: Tối ưu cho các hạ tầng yêu cầu độ trễ cực thấp.

100G QSFP28: Lựa chọn tiêu chuẩn cho các trung tâm dữ liệu thế hệ mới, đáp ứng nhu cầu cloud và AI.

200G QSFP56: Cung cấp tốc độ cao hơn mà vẫn đảm bảo hiệu quả năng lượng.

400G QSFP-DD: Giải pháp tối ưu cho Data Center Hyperscale.

800G OSFP / QSFP-DD800: Chuẩn kết nối tiên phong cho hệ thống AI/ML, HPC và điện toán đám mây thế hệ tiếp theo.

Đặc điểm nổi bật:

Tốc độ truyền tải siêu cao – lên tới hàng trăm gigabit mỗi giây.

Đa dạng chuẩn giao tiếp: SFP, SFP+, SFP28, QSFP+, QSFP28, QSFP56, QSFP-DD, OSFP…

Khoảng cách truyền linh hoạt: từ vài trăm mét đến hàng chục km (tùy module SX, LX, ER, ZR…).

Tương thích đa thương hiệu: Cisco, HPE, Juniper, Huawei, Arista, Dell, Mikrotik…

Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm điện năng, dễ bảo trì.

Module quang ngày nay không chỉ là linh kiện truyền tín hiệu, mà là trái tim của kết nối tốc độ cao, giúp doanh nghiệp mở rộng mạng linh hoạt và bền vững.

4. Lợi ích khi sử dụng module quang chính hãng – Đầu tư đúng, hiệu quả lâu dài

Khi bạn lựa chọn module quang chính hãng và tương thích đúng chuẩn, đó là bước đầu tư thông minh cho hiệu suất bền vững. Dưới đây là những giá trị vượt trội mà nó mang lại:

Hiệu suất tối đa: Module chất lượng giúp giảm suy hao, ổn định tín hiệu quang, đảm bảo băng thông luôn ở mức tối đa.

Tương thích cao: Dễ dàng hoạt động với nhiều thiết bị switch/router khác nhau mà không cần cấu hình phức tạp.

Tiết kiệm năng lượng: Các dòng module mới như 25G, 100G, 400G được thiết kế tối ưu năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành.

Tuổi thọ dài – ít bảo trì: Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, giảm thiểu rủi ro downtime.

Khả năng mở rộng linh hoạt: Cho phép nâng cấp từng phần mà không cần thay đổi toàn bộ hệ thống cáp hoặc thiết bị.

Một doanh nghiệp hiện đại không thể phụ thuộc vào công nghệ của quá khứ. Bằng việc chuyển đổi sang các module tốc độ cao như 100G, 400G hoặc 800G, bạn đang chuẩn bị cho tương lai – nơi mà AI, Big Data và IoT yêu cầu băng thông khổng lồ và tốc độ phản hồi gần như tức thì.

5. Module quang – Cầu nối của tương lai số và nền tảng hạ tầng hiện đại

Nếu ví mạng quang là hệ tuần hoàn của thế giới số, thì module quang chính là trái tim của hệ thống đó. Mỗi sợi quang, mỗi điểm kết nối đều cần đến module để đảm bảo dữ liệu được truyền đi chính xác, nhanh chóng và an toàn.

Ngày nay, việc lựa chọn module không chỉ là quyết định kỹ thuật – mà là chiến lược về tốc độ, độ ổn định và khả năng mở rộng. Với module quang 1G, 10G, 40G, 100G, 400G hay 800G, bạn có thể xây dựng mạng quang phù hợp với quy mô và tầm nhìn phát triển của tổ chức.

Từ những công trình nhỏ đến hệ thống viễn thông toàn cầu, module quang luôn là yếu tố thầm lặng nhưng quan trọng nhất, đảm bảo kết nối của bạn luôn mạnh mẽ, mượt mà và không gián đoạn.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp module quang chất lượng cao, hãy để chuyên gia tư vấn mạng viễn thông hỗ trợ bạn chọn đúng module tương thích – vừa tiết kiệm chi phí, vừa đạt hiệu suất tối đa.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Module quang là gì?
Module quang là thiết bị dùng để chuyển đổi tín hiệu điện sang tín hiệu quang và ngược lại, giúp truyền dữ liệu qua cáp quang với tốc độ cao và khoảng cách xa.

2. Module quang có mấy loại tốc độ?
Hiện nay có nhiều loại: 1G, 10G, 25G, 40G, 100G, 200G, 400G, 800G… Mỗi loại phù hợp cho từng ứng dụng và thiết bị khác nhau.

3. Làm sao chọn đúng module quang cho thiết bị?
Bạn cần xác định loại cổng (SFP, SFP+, QSFP28, QSFP-DD…), tốc độ mong muốn, khoảng cách truyền và loại cáp (Singlemode hay Multimode). Nếu không chắc, hãy hỏi chuyên gia kỹ thuật hoặc dùng công cụ hỗ trợ tương thích.

4. Module quang có dùng lẫn thương hiệu được không?
Một số module quang OEM có thể tương thích đa thương hiệu, nhưng để đảm bảo hiệu suất và độ bền, nên chọn module chính hãng hoặc được lập trình tương thích đúng với thiết bị của bạn.

5. Tốc độ 400G và 800G có cần thiết hiện nay không?
Có – đặc biệt trong hệ thống trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây và AI. Đây là xu hướng tất yếu giúp tăng băng thông, giảm độ trễ và tối ưu truyền dữ liệu lớn.

 

Bảng giá Module quang SFP Cablexa 1G, 10G phổ thông đang được ưa chuộng

Cablexa SFP Dual-fiber Transceivers (Module quang 1Gb 2 sợi Cablexa)

STT Part number/ Mã Mudule Description (Mô tả sản phẩm) Data Rate (Mbps) (tốc độ) Wavelength (nm) (bước sóng) Distance (khoảng cách)
1 SFP-GE-MM85-550M Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-SX, MMF, 850nm, Duplex LC, 550M Transceiver Module 1250 850 550m
2 SFP-T-GE Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 10/1001000BASE-T, CAT5, Copper, RJ45, 100M Transceiver Module 1250 RJ45 100m
3 SFP-GE-SM13-10KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX, SMF, 1310nm, Duplex LC, 10KM Transceiver Module 1250 1310 10km
4 SFP-GE-SM13-20KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX/LH, SMF, 1310nm, Duplex LC, 20KM Transceiver Module 1250 1310 20km
5 SFP-GE-SM13-40KM Module quang 2 sợi Cablexa 1.25G SFP Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM 1250 1310 40km
6 SFP-GE-SM15-40KM Module quang 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM 1250 1550 40km
7 SFP-GE-SM15-70KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 70KM Transceiver Module 1250 1550 70km
8 SFP-GE-SM15-80KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 80KM Transceiver Module 1250 1550 80km
9 SFP-GE-SM15-100KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM 1250 1550 100km
10 SFP-GE-SM15-120KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 120km LC DDM 1250 1550 120km

Cablexa SFP BIDI Transceivers (Module quang 1Gb 1 sợi Cablexa)

STT Part number/ Mã Mudule Description (Mô tả sản phẩm) Data Rate (Mbps) (tốc độ) Wavelength (nm) (bước sóng) Distance (khoảng cách)
1 SFP-GE-3155-3KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module 1250 TX1310/RX1550 3km
2 SFP-GE-5531-3KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module 1250 TX1550/RX1310 3km
3 SFP-GE-3155-10KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM 1250 TX1310/RX1550 10km
4 SFP-GE-5531-10KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM 1250 TX1550/RX1310 10km
5 SFP-GE-3155-20KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module 1250 TX1310/RX1550 20km
6 SFP-GE-5531-20KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module 1250 TX1550/RX1310 20km
7 SFP-GE-3155-40KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM 1250 TX1310/RX1550 40km
8 SFP-GE-5531-40KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM 1250 TX1550/RX1310 40km
9 SFP-GE-3155-60KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM 1250 TX1310/RX1550 60km
10 SFP-GE-5531-60KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM 1250 TX1550/RX1310 60km
11 SFP-GE-4955-80KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM 1250 TX1490/RX1550 80km
12 SFP-GE-5549-80KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM 1250 TX1550/RX1490 80km
13 SFP-GE-4955-100KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM 1250 TX1490/RX1550 100km
14 SFP-GE-5549-100KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM 1250 TX1550/RX1490 100km
15 SFP-GE-4955-120KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM 1250 TX1490/RX1550 120km
16 SFP-GE-5549-120KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM 1250 TX1550/RX1490 120km

Cablexa 10G SFP+ Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi Cablexa)

STT Part number/ Mã Mudule Description (Mô tả sản phẩm) Data Rate (Mbps) (tốc độ) Wavelength (nm) (bước sóng) Distance (khoảng cách)
1 SFP-10G-MM85-300M Module quang 10G 2 sợi Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-SR, MMF, 850nm, Duplex LC, 300M Transceiver Module 10Gbps 850 300m
2 SFP-10G-MM13-220M Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10GBASE-LRM SFP+ (MMF/SMF, 1310nm, 220m/300m, LC, DOM) 10Gbps 1310 220m
3 SFP-10G-SM13-10KM Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 10km LC DDM 10Gbps 1310 10km
4 SFP-10G-SM13-20KM Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 20km LC DDM 10Gbps 1310 20km
5 SFP-10G-SM13-40KM Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM 10Gbps 1310 40km
6 SFP-10G-SM15-40KM Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM 10Gbps 1550 40km
7 SFP-10G-SM15-80KM Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 80km LC DDM 10Gbps 1550 80km
8 SFP-10G-SM15-100 Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM 10Gbps 1550 100km
9 SFP-T-10G Module cáp đồng Cablexa SFP-10G-T 10G Copper SFP 30m 10Gbps RJ45 30m

Cablexa 10G SFP+ CWDM&DWDM Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi Cablexa)

STT Part number/ Mã Mudule Description (Mô tả sản phẩm) Data Rate (Mbps) (tốc độ) Wavelength (nm) (bước sóng) Distance (khoảng cách)
1 SFP-10G-CW-40KM Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceiver Module 10Gbps 1470-1610 40km
2 SFP-10G-CW-80KM Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceiver Module 10Gbps 1470-1610 80km
3 SFP-10G-DW-40KM Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceiver Module 10Gbps 1470-1610 40km
4 SFP-10G-DW-80KM Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceiver Module 10Gbps 1470-1610 80km

Cablexa 10G SFP+ BIDI Transceivers (Module quang 10Gb 1 sợi Cablexa)

STT Part number/ Mã Mudule Description (Mô tả sản phẩm) Data Rate (Mbps) (tốc độ) Wavelength (nm) (bước sóng) Distance (khoảng cách)
1 SFP-10G-2733-10KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm 40km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 10km
2 SFP-10G-3327-10KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1330nm 40km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 10km
3 SFP-10G-2733-20KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 20km
4 SFP-10G-3327-20KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 20km
5 SFP-10G-2733-40KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 40km
6 SFP-10G-3327-40KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 40km
7 SFP-10G-2733-60KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 60km
8 SFP-10G-3327-60KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 60km

Dây nhảy quang | Hộp phối quang | Module quang Cablexa | Converter quang